clearing (n) nghĩa tiếng Việt là
chế biến
clearing phiên âm IPA là /ˈklɪərɪŋ/
clearing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clearing