clattered (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
Lách cách
clattered phiên âm IPA là /ˈklætərd/
clattered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clattered
Nghe phát âm giọng Mỹ của clattered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lách cách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clattered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clattered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clattered