classy (adj) nghĩa tiếng Việt là
lịch lãm
classy phiên âm IPA là /ˈklæsi/
classy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan classy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
classy