clashing (v)adj nghĩa tiếng Việt là
va chạm
clashing phiên âm IPA là /ˈklæʃɪŋ/
clashing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clashing
Nghe phát âm giọng Mỹ của clashing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của va chạm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clashing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clashing