claps (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
vỗ tay
claps phiên âm IPA là /klæp/
claps còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của claps
Nghe phát âm giọng Mỹ của claps
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vỗ tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của claps
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan claps
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
claps