clandestinely nghĩa tiếng Việt là một cách bí mật
clandestinely phiên âm IPA là /klænˈdɛstɪnli/
clandestinely còn có các bản dịch khác là
âm thầm, huyền bí, hoang vu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clandestinely
Mở Rộng