clamping nghĩa tiếng Việt là kẹp
clamping phiên âm IPA là /ˈklæmpɪŋ/
clamping còn có các bản dịch khác là
Mắc kẹt, kẹp chặt, sự kẹp lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clamping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clamping
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẹp