civilian (adj) nghĩa tiếng Việt là
dân sự
civilian phiên âm IPA là /sɪˈvɪliən/
civilian còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của civilian
Nghe phát âm giọng Mỹ của civilian
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dân sự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của civilian
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan civilian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
civilian