citadel nghĩa tiếng Việt là pháo đài
citadel phiên âm IPA là /ˈsɪtədəl/
citadel còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan citadel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
citadel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
pháo đài