circumventing phiên âm IPA là /səˈkɜːrvəmptɪŋ/
circumventing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circumventing
Nghe phát âm giọng Mỹ của circumventing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngay tức khắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của circumventing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circumventing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circumventing