circumstance (n) nghĩa tiếng Việt là
hoàn cảnh
circumstance phiên âm IPA là /ˈsɜːrkəmstæns/
circumstance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circumstance
Nghe phát âm giọng Mỹ của circumstance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoàn cảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của circumstance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circumstance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circumstance