circumstance (n) nghĩa tiếng Việt là
hoàn cảnh
circumstance phiên âm IPA là /ˈsɜːkəmstæns/
circumstance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circumstance
Nghe phát âm giọng Mỹ của circumstance
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circumstance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circumstance