circumstance (n) nghĩa tiếng Việt là
tình hình
circumstance phiên âm IPA là /ˈsɜːrkəmstæns/
circumstance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circumstance
Nghe phát âm giọng Mỹ của circumstance
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circumstance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circumstance