circumspectly nghĩa tiếng Việt là
ý tứ
circumspectly phiên âm IPA là /ˈsɜːrkəmspektli/
circumspectly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circumspectly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circumspectly