circumscribe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circumscribe
Nghe phát âm giọng Mỹ của circumscribe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Định ranh giới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của circumscribe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circumscribe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circumscribe