circumjacent nghĩa tiếng Việt là
lân cận
circumjacent phiên âm IPA là /ˈsɜːrkəmdʒəsənt/
circumjacent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circumjacent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circumjacent