circulator (n) nghĩa tiếng Việt là
Thiết bị
circulator phiên âm IPA là /ˈsɜːrkjəˌleɪtər/
circulator còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circulator
Nghe phát âm giọng Mỹ của circulator
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thiết bị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của circulator
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circulator
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circulator