circular (adj) nghĩa tiếng Việt là
quanh co
circular phiên âm IPA là /ˈsɜːrkjʊlər/
circular còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circular
Nghe phát âm giọng Mỹ của circular
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quanh co
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circular
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circular