circled (v) nghĩa tiếng Việt là
bay vòng
circled phiên âm IPA là /ˈsɜːrkəld/
circled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circled
Nghe phát âm giọng Mỹ của circled
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circled