cinematography (n) nghĩa tiếng Việt là
điện ảnh
cinematography phiên âm IPA là /ˌsɪnɪməˈtɒɡrəfi/
cinematography còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cinematography
Nghe phát âm giọng Mỹ của cinematography
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điện ảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cinematography
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cinematography
Mở Rộng