cinders (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
tro tàn
cinders phiên âm IPA là /ˈsɪndərz/
cinders còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cinders
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cinders