chuyện vặt nghĩa tiếng Anh là
anecdote
/ˈænɪkdəʊt/
(n)
chuyện vặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của anecdote
Nghe phát âm giọng Mỹ của anecdote
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyện vặt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anecdote: chuyện vặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anecdote