chuyển vào (nhà mới, nơi ở mới) nghĩa tiếng Đức là
einziehen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einziehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyển vào (nhà mới, nơi ở mới)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einziehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einziehen: chuyển vào (nhà mới, nơi ở mới)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einziehen