chuyến tham quan nghĩa tiếng Anh là
excursion
/ɪkˈskɜːrʒən/
(n)
chuyến tham quan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excursion
Nghe phát âm giọng Mỹ của excursion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyến tham quan
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excursion
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excursion: chuyến tham quan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excursion