chuyến tham quan nghĩa tiếng Anh là
junket
/ˈdʒʌŋkɪt/
chuyến tham quan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của junket
Nghe phát âm giọng Mỹ của junket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyến tham quan
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của junket
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan junket: chuyến tham quan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
junket