chuyển nhượng lại nghĩa tiếng Anh là
hand over
/hænd ˈəʊvər/
(v)
chuyển nhượng lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hand over: chuyển nhượng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hand over