chuyến khởi hành nghĩa tiếng Anh là
departure
/dɪˈpɑːrtʃər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của departure
Nghe phát âm giọng Mỹ của departure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyến khởi hành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của departure
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan departure: chuyến khởi hành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
departure