chuyển khoản nghĩa tiếng Anh là
transaction
/trænˈzækʃən/
(n)
chuyển khoản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của transaction
Nghe phát âm giọng Mỹ của transaction
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyển khoản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của transaction
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transaction: chuyển khoản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transaction