chuyển khoản nghĩa tiếng Anh là
remittance
/rɪˈmɪtəns/
(n)
chuyển khoản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remittance: chuyển khoản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remittance