chuyện kể nghĩa tiếng Anh là
narrative
/ˈnærətɪv/
(n)
chuyện kể còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của narrative
Nghe phát âm giọng Mỹ của narrative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyện kể
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của narrative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan narrative: chuyện kể
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
narrative