chuyển động nghĩa tiếng Đức là
Bewegung(en)
(v)(Present tense)
chuyển động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bewegung(en): chuyển động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bewegung(en)