chuyến đi do tài trợ nghĩa tiếng Anh là
junket
/ˈdʒʌŋkɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của junket
Nghe phát âm giọng Mỹ của junket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyến đi do tài trợ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan junket: chuyến đi do tài trợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
junket