chuyển đi nghĩa tiếng Đức là verziehen
chuyển đi còn có các bản dịch khác là
wegschicken, senden, ziehen, übersenden, absenden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verziehen: chuyển đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verziehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chuyển đi