Diễn Giải
chụp lại nghĩa tiếng Anh là
photostat
/ˈfəʊtəʊˌstæt/
(v)
chụp lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của photostat
Nghe phát âm giọng Mỹ của photostat
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan photostat: chụp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
photostat