chụp ảnh nghĩa tiếng Đức là
schießen
(v)
chụp ảnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schießen: chụp ảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schießen