chương trình thực tập nghĩa tiếng Đức là
Lehrstelle
(f)
chương trình thực tập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Lehrstelle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chương trình thực tập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Lehrstelle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lehrstelle: chương trình thực tập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lehrstelle