chương trình thực tập nghĩa tiếng Đức là
Ausbildung
(f)
chương trình thực tập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ausbildung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chương trình thực tập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ausbildung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausbildung: chương trình thực tập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausbildung