chuồng trâu nghĩa tiếng Anh là
barn
/bɑːrn/
(n)
chuồng trâu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của barn
Nghe phát âm giọng Mỹ của barn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuồng trâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của barn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barn: chuồng trâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barn