chuộc lại nghĩa tiếng Đức là einlösen
chuộc lại còn có các bản dịch khác là
entlösen, Rückkauf, auslösen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einlösen: chuộc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einlösen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chuộc lại