chunky (adj) nghĩa tiếng Việt là
đầy đặn
chunky phiên âm IPA là /ˈʧʌŋki/
chunky còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chunky
Nghe phát âm giọng Mỹ của chunky
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầy đặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chunky
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chunky
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chunky