chunky (adj) nghĩa tiếng Việt là
to
chunky phiên âm IPA là /ˈʧʌŋki/
chunky còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chunky
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chunky