chứng tỏ nghĩa tiếng Anh là
denote
/dɪˈnəʊt/
(v)
chứng tỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của denote
Nghe phát âm giọng Mỹ của denote
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chứng tỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của denote
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denote: chứng tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denote