Diễn Giải
chứng tỏ nghĩa tiếng Anh là
evinced
/ɪˈvɪnst/
(v)
chứng tỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của evinced
Nghe phát âm giọng Mỹ của evinced
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evinced: chứng tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evinced