chứng tỏ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là bezeugt
chứng tỏ còn có các bản dịch khác là
zeigen, ergeben, beweist, anzeigen, bekundet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bezeugt: chứng tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bezeugt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chứng tỏ