chứng nhận nghĩa tiếng Anh là
certify
/ˈsɜrːtɪˌfaɪ/
(v)(Present tense)
chứng nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan certify: chứng nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
certify