chứng nhận nghĩa tiếng Anh là homologate
/həˈmɒləˌɡeɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan homologate: chứng nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
homologate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chứng nhận