chữa trị nghĩa tiếng Đức là
heilt
(v)(Present tense)
chữa trị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heilt: chữa trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heilt