chưa có kinh nghiệm nghĩa tiếng Anh là
unfledgedly
/ʌnˈfledʒdli/
(adv)
chưa có kinh nghiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfledgedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfledgedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chưa có kinh nghiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unfledgedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfledgedly: chưa có kinh nghiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfledgedly