chưa chín (trái cây) nghĩa tiếng Anh là
verdantly
/ˈvɜːrdəntli/
chưa chín (trái cây) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của verdantly
Nghe phát âm giọng Mỹ của verdantly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chưa chín (trái cây)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của verdantly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verdantly: chưa chín (trái cây)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verdantly