chứa nghĩa tiếng Đức là
verstauen
(v)(Present tense)
chứa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstauen: chứa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstauen