chú ý nghĩa tiếng Anh là
compliance
/kəmˈplaɪəns/
(n)
chú ý còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compliance: chú ý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compliance